Tính năng:
- Bộ nhớ chuẩn: 3000 sản phẩm và 1000 thành phần khác.
- Lựa chọn: mở rộng 10,000 sản phẩm và 2,000 thành phần khác.
- Phím nhanh: 144 phím nhanh [72 phím x 2(phím tắt)].
- Màn hình LCD ma trận: Tên sản phẩm.
- Hiển thị cuộn thông tin lên xuống màn hình chính trong chế độ nghỉ.
- Thông tin lên xuống: 9 thông tin (trái hoặc phải cuộn).
- Máy in: Chế độ in nhãn và phiếu (bill tính tiền).
- Máy in tốc độ nhanh (100mm/giây)
- Máy in dạng cuộn.
- Các loại mã vạch: UPC, EAN13, EAN13A5, I2of5, CODE128, CODE39, CODE93, CODABAR.
- Định dạng nhãn: 50 kiểu tùy chọn (Lập trình trước và Thiết kế lập trình nhãn trên PC).
- Mỗi nhãn hiển thị 5 hình ảnh sinh động.
- Report: X1/X2, Z1/Z2, Cân, mã hàng, mã hàng phụ, nhóm ngành, theo giờ, báo cáo ….
- Net work: LAN, wireless LAN (10 Base-key, 802.11b).
Phụ kiện:
- Wireless LAN card
- Chương trình quản lý cân
- Chương trình hổ trợ tự động cập nhật dữ liệu
- Khay chóng nước
Thông số kỹ thuật:
Model |
|
Tải trọng (kg) |
3 / 6 / 15 / 30 |
Bước nhảy (g) |
1 / 2 / 5 / 10 |
Số hiển thị |
4/5/6/6 (trừ bì/ trọng lượng/ đơn giá/ tổng giá) |
Lựa chọn: |
LAN, wireless LAN |
Phép đo |
Cảm biến tải |
Kiểu in |
In nhiệt trực tiếp |
Cài đặt dữ liệu |
Chuẩn: 3000 mã hàng, 1000 thành phần khác |
Lựa chọn (bộ nhớ phụ) |
10,000 sản phẩm, 2000 thành phần khác |
Kích cỡ nhãn (mm) |
Rộng: 40~60, Dài: 30~120 |
Nguồn cung cấp |
AC 100 ~240V, 50/60 Hz |
Công suất |
Max. 90W |
Nhiệt độ môi trường |
-10 0C ~ 40 0C |
Kích cỡ mặt đĩa (mm) |
380(W) x 270(D) |
Kích thước (mm) |
396(W) x 464(D) x 612(H) |
Trọng lượng cân |
12.64kg |
Viết đánh giá
Họ và tên:Đánh giá của bạn: Lưu ý: Không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã bảo vệ: